Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thòi lòi

Academic
Friendly

Từ "thòi lòi" trong tiếng Việt có nghĩamột phần nào đó của cơ thể hoặc đồ vật nhô ra ngoài một cách không gọn gàng, thường mang ý nghĩa hơi lôi thôi, không đẹp mắt hoặc không lịch sự.

Định nghĩa cụ thể:
  • Thòi lòi: diễn tả việc một thứ đó (thường cơ thể) nhô ra một cách không tự nhiên, không được che đậy hoặc không nằm gọn gàng trong khuôn khổ của .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Cái áo này quá rộng, làm cho bụng tôi thòi lòi ra." (Ở đây, bụng của người mặc áo không được che đậy gọn gàng, nhìn lôi thôi).

  2. Câu mô tả: "Khi ngồi, cái quần của anh ấy bị tụt xuống, khiến phần lưng thòi lòi ra." (Phần lưng quần không được che đậy, tạo cảm giác không lịch sự).

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh trang trí hoặc ăn mặc: "Chiếc váy này không phù hợp với dáng người, khiến cho các phần thòi lòi ra trông rất mất thẩm mỹ." (Mô tả về việc trang phục không tôn lên dáng người).
Các biến thể từ gần giống:
  • Thò: có nghĩa nhô ra, nhưng không nhất thiết phải mang theo ý nghĩa lôi thôi. dụ: "Cành cây thò ra ngoài cửa sổ." (Cành cây nhô ra nhưng không mang ý nghĩa lôi thôi).
  • Lòi: có thể dùng để chỉ một cái đó bị lộ ra, dụ: "Lòi ra" (nhô ra, lộ ra) nhưng không mang nghĩa lôi thôi.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Lộ: một từ có nghĩa gần giống, thường dùng để chỉ việc xuất hiện một cách rõ ràng, dụ: "Lộ mặt" (hiện ra một cách rõ ràng).
  • Nhô: cũng có thể chỉ việc nhô ra nhưng không nhất thiết mang ý nghĩa thiếu gọn gàng như "thòi lòi".
Chú ý:

Khi sử dụng từ "thòi lòi", bạn nên chú ý tới ngữ cảnh, từ này có thể mang tính châm biếm hoặc chỉ trích về cách ăn mặc hoặc sự gọn gàng của ai đó.

  1. Thò ra một cách lôi thôi: Thắt lưng thòi lòi ra cạnh sườn.

Comments and discussion on the word "thòi lòi"